Wastewater engineering : treatment and reuse /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Boston :
McGraw-Hill,
c2003.
|
Phiên bản: | 4th ed. / |
Loạt: | McGraw-Hill series in civil and environmental engineering
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01582nam a2200457 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090068745 | ||
005 | ##20090513 | ||
008 | ##010926s2003 maua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2001053724 |
020 | # | # | |a 0070418780 (alk. paper) |
020 | # | # | |a 0071122508 (ISE) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a TD645 |b .W293 2003 |
082 | # | # | |a 628.3 |b Was |
245 | # | # | |a Wastewater engineering : |b treatment and reuse / |c Metcalf & Eddy, Inc. |
250 | # | # | |a 4th ed. / |b revised by George Tchobanoglous, Franklin L. Burton, H. David Stensel. |
260 | # | # | |a Boston : |b McGraw-Hill, |c c2003. |
300 | # | # | |a xxviii, 1819 p. : |b ill. ; |c 24 cm. |
440 | # | # | |a McGraw-Hill series in civil and environmental engineering |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and indexes. |
650 | # | # | |a Sewage disposal. |
650 | # | # | |a Sewerage. |
650 | # | # | |a Water reuse. |
700 | # | # | |a Burton, Franklin L. |q (Franklin Louis), |d 1927- |
700 | # | # | |a Stensel, H. David. |
700 | # | # | |a Tchobanoglous, George |
710 | # | # | |a Metcalf & Eddy. |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/mh021/2001053724.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0737/2001053724-b.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/mh021/2001053724.html |
923 | # | # | |a 03/2009 |
992 | # | # | |a 4075713 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |