|
|
|
|
LEADER |
00827nam a2200325 4500 |
001 |
DLU090068810 |
005 |
##20090519 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 636.59
|b MA-Q
|
100 |
# |
# |
|a Mạc Thị Quý,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hướng dẫn nuôi ngan Pháp /
|c Mạc Thị Quý, Phùng Đức Tiến, Dương Thị Anh Đào.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nông nghiệp,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 27 tr. ;
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chăn nuôi gia đình
|
653 |
# |
# |
|a Ngan
|
700 |
# |
# |
|a Dương Thị Anh Đào,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Phùng Đức Tiến,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 4500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|