Ngữ pháp tiếng Pháp thực hành : Giới từ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học Sư phạm,
2004.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00727nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090068879 | ||
005 | ##20090521 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 448.2 |b LE-U |
100 | # | # | |a Lê Uyên. |
245 | # | # | |a Ngữ pháp tiếng Pháp thực hành : |b Giới từ / |c Lê Uyên, Như Hảo. |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học Sư phạm, |c 2004. |
300 | # | # | |a 112 tr. ; |c 19 cm. |
650 | # | # | |a Tiếng Pháp |x Ngữ pháp. |
700 | # | # | |a Như Hảo. |
923 | # | # | |a 02/2009 |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 11500 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |