Immunomodulation of bioactive gibberellin confers gibberellin-deficient phenotypes in plants /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00973nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090068958 | ||
005 | ##20090402 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a UK |
100 | # | # | |a Suzuki, Yoshihito. |
245 | # | # | |a Immunomodulation of bioactive gibberellin confers gibberellin-deficient phenotypes in plants / |c Yoshihito Suzuki, et al. |
653 | # | # | |a Antibody |
653 | # | # | |a Dwarf |
653 | # | # | |a Endoplasmic reticulum |
653 | # | # | |a Immunomodulation |
653 | # | # | |a ScFv |
700 | # | # | |a Asami, Tadao. |
700 | # | # | |a Mizuno, Toru. |
700 | # | # | |a Urakami, Eriko. |
700 | # | # | |a Yamaguchi, Isomaro. |
773 | # | # | |t Plant Biotechnology Journal |g Vol. 6(4), May 2008, p. 355-367 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Lê Thị Mạnh Xuân |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |