Quantitative imaging of oil storage in developing crop seeds /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , , , , , , , |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01199nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090069020 | ||
005 | ##20090401 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a UK |
100 | # | # | |a Neuberger, Thomas. |
245 | # | # | |a Quantitative imaging of oil storage in developing crop seeds / |c Thomas Neuberger, et al. |
653 | # | # | |a Glycine max |
653 | # | # | |a Hordeum vulgare |
653 | # | # | |a Magnetic resonance imaging |
653 | # | # | |a Oil storage |
653 | # | # | |a Seed development |
700 | # | # | |a Borijuk, Ljudmilla. |
700 | # | # | |a Deussner, Ivo. |
700 | # | # | |a Gobel, Cornelia. |
700 | # | # | |a Jacob, Peter. |
700 | # | # | |a Radchuk, Volodja. |
700 | # | # | |a Rokitta, Markus. |
700 | # | # | |a Rolletschek, Hardy. |
700 | # | # | |a Rutten, Twan. |
700 | # | # | |a Sreenivasulu, Nese. |
700 | # | # | |a Webb, Andrew. |
700 | # | # | |a Wobus Ulrich. |
773 | # | # | |t Plant Biotechnology Journal |g Vol. 6(1), January 2008, p. 31-45 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Lê Thị Mạnh Xuân |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |