LEADER | 00711nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090069082 | ||
005 | ##20090220 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Ngô Thị Chính. |
245 | # | # | |a Dòng họ với vấn đề dân số / |c Ngô Thị Chính. |
653 | # | # | |a Dân số |
653 | # | # | |a Dòng họ |
653 | # | # | |a Gia phả |
773 | # | # | |t Dân tộc học |g Số 2(94), 1997, tr. 41-44 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |