Corruption, the resource curse and genuine saving /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00920nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090069190 | ||
005 | ##20090511 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a UK |
100 | # | # | |a Dietz, Simon. |
245 | # | # | |a Corruption, the resource curse and genuine saving / |c Simon Dietz, Eric Neumayer, Indra De Soysa. |
653 | # | # | |a Corruption |
653 | # | # | |a Curse |
653 | # | # | |a Institutional quality |
653 | # | # | |a Resources |
653 | # | # | |a Weak sustainability |
700 | # | # | |a De Soysa, Indra. |
700 | # | # | |a Neumayer, Eric. |
773 | # | # | |t Environment and Development Economics |g Vol. 12, no. 1 (February 2007), p. 33-53 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |