Differential function marking, case, and information structure : Evidence from Korean /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00859nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090069279 | ||
005 | ##20090511 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a US |
100 | # | # | |a Kwon, Song-Nim. |
245 | # | # | |a Differential function marking, case, and information structure : Evidence from Korean / |c Song-Nim Kwon, Anne Zribi-Hertz. |
653 | # | # | |a Case |
653 | # | # | |a Korean language |
653 | # | # | |a Markedness |
700 | # | # | |a Zribi-Hertz, Anne. |
773 | # | # | |t Language : Journal of the Linguistic Society of America |g Vol. 84, no. 2 (June 2008), p. 258-299 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |