Welfare- and revenue-enhancing tariff and tax reform under imperfect competition /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00962nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090070433 | ||
005 | ##20090525 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a US |
100 | # | # | |a Naito, Takumi. |
245 | # | # | |a Welfare- and revenue-enhancing tariff and tax reform under imperfect competition / |c Takumi Naito, Kenzo Abe. |
653 | # | # | |a Consumption tax |
653 | # | # | |a Final goods |
653 | # | # | |a Intermediate goods |
653 | # | # | |a Reform strategies |
653 | # | # | |a Revenue effects |
653 | # | # | |a Tax reform |
653 | # | # | |a Welfare effects |
700 | # | # | |a Abe, Kenzo. |
773 | # | # | |t Journal of Public Economic Theory |g Vol. 10, no. 6 (December 2008), p. 1085-1094 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |