|
|
|
|
LEADER |
00918nam a2200301 4500 |
001 |
DLU090070940 |
005 |
##20090520 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nam Hưng.
|
245 |
# |
# |
|a Tổng bí thư Trường Chinh và sự chỉ đạo bảo vệ thành quả cách mạng tháng Tám /
|c Nam Hưng, Đỗ Xuân.
|
653 |
# |
# |
|a Bảo vệ Tổ quốc
|
653 |
# |
# |
|a Chỉ đạo
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật quân sự
|
653 |
# |
# |
|a Thành quả cách mạng
|
653 |
# |
# |
|a Trường Chinh, 1907-1988
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Xuân.
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 9(190), 2006, tr. 13-19
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trịnh Ngọc Pháp
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|