|
|
|
|
LEADER |
00862nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090070970 |
005 |
##20090520 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Minh Hương.
|
245 |
# |
# |
|a Chủ tịch Hồ Chí Minh với cụ Huỳnh Thúc Kháng /
|c Minh Hương.
|
653 |
# |
# |
|a Đạo đức cách mạng
|
653 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh, 1890-1969
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động cách mạng
|
653 |
# |
# |
|a Huỳnh Thúc Kháng, 1876-1947
|
653 |
# |
# |
|a Nhân vật lịch sử
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 10(191), 2006, tr. 63-65
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trịnh Ngọc Pháp
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|