|
|
|
|
LEADER |
00987nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090070986 |
005 |
##20090520 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trịnh Nhu,
|c GS. TS. NGND.
|
245 |
# |
# |
|a Kháng chiến, kiến quốc:
|b phương sách tối ưu bảo vệ độc lập dân tộc, thành quả cách mạng và xây dựng lực lượng cho kháng chiến toàn quốc /
|c Trịnh Nhu.
|
653 |
# |
# |
|a Đường lối kháng chiến
|
653 |
# |
# |
|a Bảo vệ Tổ quốc
|
653 |
# |
# |
|a Kháng chiến chống Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Toàn quốc kháng chiến
|
653 |
# |
# |
|a Xây dựng CNXH
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 12(193), 2006, tr. 3-9
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trịnh Ngọc Pháp
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|