|
|
|
|
LEADER |
00832nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090071356 |
005 |
##20090414 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hải Ninh,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Cải cách tư pháp ở Ca-na-đa, Trung Quốc và Nhật Bản /
|c Nguyễn Hải Ninh.
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách tư pháp
|
653 |
# |
# |
|a Canađa
|
653 |
# |
# |
|a Nhật Bản
|
653 |
# |
# |
|a Toà án
|
653 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|
773 |
# |
# |
|t Nhà nước và pháp luật
|g Số 1(237), 2008, tr. 67-78
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Lê
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|