LEADER | 00756nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090071483 | ||
005 | ##20090521 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Bùi Thị Đào, |c ThS. |
245 | # | # | |a Thời hiệu xử lý kỉ luật cán bộ, công chức / |c Bùi Thị Đào. |
653 | # | # | |a Cán bộ |
653 | # | # | |a Công chức |
653 | # | # | |a Kỷ luật |
773 | # | # | |t Nhà nước và pháp luật |g Số 9(233), 2007, tr. 45-47 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Hồng Lê |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |