|
|
|
|
LEADER |
00855nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090071505 |
005 |
##20090513 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Hữu Nghị,
|c PGS. TS.
|
245 |
# |
# |
|a Luật bảo vệ môi trường năm 2005 và việc tổ chức thực hiện /
|c Phạm Hữu Nghị.
|
653 |
# |
# |
|a Bảo vệ môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Giải pháp
|
653 |
# |
# |
|a Luật bảo vệ môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Thực hiện
|
773 |
# |
# |
|t Nhà nước và pháp luật
|g Số 10(222), 2006, tr. 20-27
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Lê
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|