|
|
|
|
LEADER |
00930nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090071529 |
005 |
##20090421 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đào Trí Úc,
|c GS. TSKH.
|
245 |
# |
# |
|a Pháp luật về phòng chống tra tấn và những yêu cầu đặt ra trong quá trình cải cách tư pháp ở Việt Nam /
|c Đào Trí Uc, Vũ Công Giao.
|
653 |
# |
# |
|a Công ước quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách tư pháp
|
653 |
# |
# |
|a Phòng chống
|
653 |
# |
# |
|a Tra tấn
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Công Giao.
|
773 |
# |
# |
|t Nhà nước và pháp luật
|g Số 10(246), 2008, tr. 10-14
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Lê
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|