LEADER | 00707nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090073067 | ||
005 | ##20090508 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đặng Minh Phương. |
245 | # | # | |a Việt Nam trong từ điển bách khoa Pháp / |c Đặng Minh Phương. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Việt Nam |
773 | # | # | |t Khoa học Xã hội |g Số 27, 1996, tr. 159-160 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |