|
|
|
|
LEADER |
01052nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090073155 |
005 |
##20090508 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Kim Hồng,
|c PTS.
|
245 |
# |
# |
|a Xây dựng kết cấu tuổi (giả định) của dân số quận 11 Tp. Hồ Chí Minh (1989) trong nghiên cứu địa lý địa phương /
|c Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Thị Tiến Hạnh.
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý địa phương
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý dân số
|
653 |
# |
# |
|a Độ tuổi trung bình
|
653 |
# |
# |
|a Điều tra dân số
|
653 |
# |
# |
|a Dân số
|
653 |
# |
# |
|a Số liệu thống kê
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tiến Hạnh.
|
773 |
# |
# |
|t Khoa học Xã hội
|g Số 30, 1996, tr. 152-157
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|