|
|
|
|
LEADER |
01021nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090073829 |
005 |
##20090521 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Huy Cận.
|
245 |
# |
# |
|a Giải thưởng Hồ Chí Minh sự đánh giá cao của Đảng và nhà nước về thành tựu khoa học và văn nghệ nửa thế kỷ qua /
|c Huy Cận ,[và những người khác]
|
653 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa anh hùng cách mạng
|
653 |
# |
# |
|a Giải thưởng Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Truyền thống dân tộc
|
700 |
# |
# |
|a Tô Hoài.
|
700 |
# |
# |
|a Tế Hanh.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Gia Khánh.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Trinh.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí văn học
|g Số 1, 1997, tr.3-8
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|