|
|
|
|
LEADER |
00846nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090074318 |
005 |
##20090506 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đ. X. Li-Kha-Sốp.
|
245 |
# |
# |
|a Về đặc trưng của từ ngữ nghệ thuật /
|c Đ. X. Li-Kha-Sô, Lại Nguyên Ân dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ nghệ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ văn học
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật sáng tác
|
700 |
# |
# |
|a Lại Nguyên Ân,
|e dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí văn học
|g Số 6, 1980, tr.67-71
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|