|
|
|
|
LEADER |
00940nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090074618 |
005 |
##20090602 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.015 195
|b PH-K
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Ngọc Kiểm,
|c NGUT.GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình thống kê doanh nghiệp :
|b Dùng cho các trường cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế /
|c Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 252.
|
650 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|x Tài chính
|x Thống kê học
|v Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Công Nhự,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 34000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|