Giải tích. t.I, giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2007.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00846nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090074671 | ||
005 | ##20090603 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 515 |b NG-L |
100 | # | # | |a Nguyễn Xuân Liêm. |
245 | # | # | |a Giải tích. |n t.I, |p giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / |c Nguyễn Xuân Liêm. |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2007. |
300 | # | # | |a 467 tr. ; |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Đạo hàm |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Số thực |
653 | # | # | |a Tích phân |
653 | # | # | |a Toán giải tích |
923 | # | # | |a 04/2009 |
990 | # | # | |a t.I |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 31000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |