|
|
|
|
LEADER |
00898nam a2200337 4500 |
001 |
DLU090074771 |
005 |
##20090608 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 332.642
|b HOC
|
110 |
# |
# |
|a Học viện Tài chính.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh doanh chứng khoán /
|c Học viện Tài chính; Nguyễn Thị Mùi chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tài chính,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 301 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.293-295.
|
653 |
# |
# |
|a Cổ phiếu
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh chứng khoán
|
653 |
# |
# |
|a Thị trường chứng khoán
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mùi,
|c PGS.TS,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 39000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|