|
|
|
|
LEADER |
00922nam a2200301 4500 |
001 |
DLU090074867 |
005 |
##20090617 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đỗ Hoài Nam,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam 55 năm xây dựng và phát triển /
|c Đỗ Hoài Nam.
|
653 |
# |
# |
|a Đào tạo sau đại học
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a Ngân hàng dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Đông Nam Á
|g Số 1(106), 2009, tr. 3-12
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|