|
|
|
|
LEADER |
01098nam a2200349 4500 |
001 |
DLU090075011 |
005 |
##20090623 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 808.049 592 2
|b TR-N
|
100 |
# |
# |
|a Triều Nguyên.
|
245 |
# |
# |
|a Nghệ thuật chơi chữ trong văn chương người Việt.
|n t.II,
|p Chơi chữ bằng phương tiện ngữ nghĩa /
|c Triều Nguyên.
|
246 |
# |
# |
|a Nghệ thuật chơi chữ trong văn chương người Việt.
|n t.II,
|p Chơi chữ bằng các phương tiện ngữ nghĩa
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a Huế :
|b Thuận hoá,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 250 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Chơi chữ
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Tu từ học
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|x Lịch sử và phê bình.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2009
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|