|
|
|
|
LEADER |
00950nam a2200301 4500 |
001 |
DLU090075037 |
005 |
##20090623 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Minh Hoa,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Quan hệ Nhật Bản - Campuchia trên lĩnh vực nông nghiệp nông thôn, giáo dục và y tế (1991-2007) /
|c Hoàng Thị Minh Hoa, Trịnh Văn Vinh.
|
653 |
# |
# |
|a Campuchia
|
653 |
# |
# |
|a Giai đoạn 1991-2007
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác song phương
|
653 |
# |
# |
|a Nhật Bản
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Văn Vinh,
|c ThS.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Đông Bắc Á
|g Số 5(99), 2009, tr. 35-47
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|