|
|
|
|
LEADER |
00758nam a2200265 4500 |
001 |
DLU090075245 |
005 |
##20090526 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Nhã Bản,
|c PTS.
|
245 |
# |
# |
|a Mã ngữ nghĩa của vốn từ vựng hay văn hoá làng quê trong thơ Nguyễn Bính /
|c Nguyễ Nhã Bản, Hồ Xuân Bình.
|
653 |
# |
# |
|a Nguyễn Bính, 1918-1966
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian
|
653 |
# |
# |
|a Văn hoá làng xã
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Xuân Bình.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí văn học
|g Số 4, 1999, tr. 63-69
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|