|
|
|
|
LEADER |
00869nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090075824 |
005 |
##20090602 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Thị Minh Toán,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Vị ngữ phụ trong câu tiếng Việt: Bình diện ngữ nghĩa /
|c Bùi Thị Minh Toán, Ngô Thị Bích Hương.
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Cụm danh từ
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ nghĩa học
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Thị Bích Hương.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí ngôn ngữ
|g Số 11, 2000, tr. 27-33
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|