|
|
|
|
LEADER |
00802nam a2200265 4500 |
001 |
DLU090076151 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Bạch Đằng.
|
245 |
# |
# |
|a Chung một bóng cờ /
|c Trần Bạch Đằng.
|
653 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh (1890-1969)
|
653 |
# |
# |
|a Kháng chiến chống Mỹ
|
653 |
# |
# |
|a Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí lịch sử Đảng
|g Số 12(181), 2005, tr. 3-10
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lý Thị Hồng Hạnh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|