|
|
|
|
LEADER |
00888nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090076168 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thành.
|
245 |
# |
# |
|a Viết về lịch sử Đảng ta trước Cách mạng tháng Tám 1945 /
|c Nguyễn Thành.
|
653 |
# |
# |
|a Đảng Cộng sản Đông Dương
|
653 |
# |
# |
|a Đảng Cộng sản Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Cách mạng tháng Tám
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Quốc tế cộng sản
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí lịch sử Đảng
|g Số 1(158), 2004, tr. 16-20
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lý Thị Hồng Hạnh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|