LEADER | 00765nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090076194 | ||
005 | ##20090220 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Hải Quân. |
245 | # | # | |a Lịch sử Đảng bộ tỉnh Phú Thọ, Tập II, 1968 - 2000 / |c Nguyễn Hải Quân. |
653 | # | # | |a Đảng bộ |
653 | # | # | |a Lịch sử |
653 | # | # | |a Phú Thọ |
773 | # | # | |t Tạp chí lịch sử Đảng |g Số 2(159), 2004, tr. 57-58 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Lý Thị Hồng Hạnh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |