|
|
|
|
LEADER |
00878nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090076268 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Hồng Chương,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Chủ tịch Hồ Chí mInh đã định nghĩa và sử dụng khái niệm "Đại đoàn kết" như thế nào? /
|c Phạm Hồng Chương.
|
653 |
# |
# |
|a Đại đoàn kết
|
653 |
# |
# |
|a Định nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh (1890-1969)
|
653 |
# |
# |
|a Khái niệm
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí lịch sử Đảng
|g Số 7(164), 2004, tr. 39-40
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lý Thị Hồng Hạnh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|