LEADER | 00703nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090076453 | ||
005 | ##20090619 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Hữu Thể, |c PTS. |
245 | # | # | |a Về vấn đề quốc tịch / |c Lê Hữu Thể. |
653 | # | # | |a Khái niệm |
653 | # | # | |a Nội dung |
653 | # | # | |a Quốc tịch |
773 | # | # | |t Luật học |g Số 2, 1995, tr. 19-23 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |