LEADER | 00760nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090077007 | ||
005 | ##20090220 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lương Ninh. |
245 | # | # | |a Tôn giáo và xã hội (Châu Á) / |c Lương Ninh. |
653 | # | # | |a Ấn Độ |
653 | # | # | |a Châu Á |
653 | # | # | |a Tôn giáo |
653 | # | # | |a Trung Quốc |
653 | # | # | |a Xã hội |
773 | # | # | |t Nghiên cứu lịch sử |g Số 1(326), 2003, tr. 3-9 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Phan Thị Mỹ Thảo |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |