LEADER | 00685nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090077364 | ||
005 | ##20090220 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đàm Trung Thành. |
245 | # | # | |m ột số điểm du lịch ở Nam Hà / |c Đàm Trung Thành. |
653 | # | # | |a Du lịch |
653 | # | # | |a Nam Hà |
773 | # | # | |t Lịch sử Đảng |g Số 1(65), 1996, tr. 76 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |