|
|
|
|
LEADER |
00898nam a2200301 4500 |
001 |
DLU090077504 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Thào Xuân Sùng,
|c PTS.
|
245 |
# |
# |
|a Tổ chức di dân và quy hoạch phát triển kinh tế- xã hội vùng lòng hồ sông Đà /
|c Thào Xuân Sùng, Tòng Văn Địa.
|
653 |
# |
# |
|a Di dân
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển
|
653 |
# |
# |
|a Quy hoạch
|
653 |
# |
# |
|a Sông Đà
|
653 |
# |
# |
|a Tổ chức
|
700 |
# |
# |
|a Tòng Văn Địa,
|c KS.
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 1(74), 1997, tr. 30-32
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|