|
|
|
|
LEADER |
00794nam a2200265 4500 |
001 |
DLU090077511 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đàm Đức Vượng,
|c PGS.PTS.
|
245 |
# |
# |
|a Lê Duy Điếm, "người chèo thuyền dũng cảm" /
|c Đàm Đức Vượng.
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động cách mạng
|
653 |
# |
# |
|a Lê Duy Điếm, 1906-1931
|
653 |
# |
# |
|a Người cộng sản
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 1(74), 1997, tr. 57-59
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|