|
|
|
|
LEADER |
00855nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090077531 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Văn Khánh,
|c PTS.
|
245 |
# |
# |
|c ông nghiệp hoá đến năm 2000 và tích luỹ sử dụng vốn cho công nghiệp hoá /
|c Phạm Văn Khánh, Hoàng Việt Trung.
|
653 |
# |
# |
|a Đổi mới
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp hoá
|
653 |
# |
# |
|a Sử dụng
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Việt Trung,
|c PTS.
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 2(75), 1997, tr. 54-57
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|