|
|
|
|
LEADER |
00831nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090077545 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Cao Thâm,
|c BS.
|
245 |
# |
# |
|a Chủ tịch Hồ Chí Minh với trí thức nghành Y /
|c Nguyễn Cao Thâm, Nguyễn Thị Hoà Bình.
|
653 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh, 1890-1969
|
653 |
# |
# |
|a Nghành Y
|
653 |
# |
# |
|a Trí thức
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hoà Bình,
|c TS .
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 3(76), 1997, tr. 30-31
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|