|
|
|
|
LEADER |
00923nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090077596 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng văn Huây,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Khoa học, công nghệ trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và sự lãnh đạo của đảng bộ cơ sở /
|c Hoàng Văn Huây.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp hoá
|
653 |
# |
# |
|a Hiện đại hoá
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Lãnh đạo của Đảng
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 6(79), 1997, tr. 10-13
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|