|
|
|
|
LEADER |
00838nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090077602 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Ngô Văn Ngọc.
|
245 |
# |
# |
|a Quận Hai Bà Trưng, truyền thống cách mạng và thành tựu 10 năm đổi mới /
|c Ngô Văn Ngọc.
|
653 |
# |
# |
|a Đổi mới
|
653 |
# |
# |
|a Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Thành tựu
|
653 |
# |
# |
|a Truyền thống cách mạng
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 6(79), 1997, tr. 27-29
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|