|
|
|
|
LEADER |
00949nam a2200301 4500 |
001 |
DLU090077897 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Xuân Nam.
|
245 |
# |
# |
|a Chuyển biến kinh tế - văn hoá của người Hoa ở Quận 11, Tp Hồ Chí Minh, dưói ánh sáng chính sách dân tộc của Đảng (1975 đến nay)
|c Lê Xuân Nam
|
653 |
# |
# |
|a Chính sách dân tộc
|
653 |
# |
# |
|a Chuyển biến
|
653 |
# |
# |
|a Người Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Quận 11, Tp.Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Văn hoá
|
653 |
# |
# |
|k inh tế
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 6 (91), 1998, tr. 36-39
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|