|
|
|
|
LEADER |
00950nam a2200301 4500 |
001 |
DLU090077899 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Xuân An.
|
245 |
# |
# |
|a Xây dựng căn cứ địa Việt Bắc theo chủ trương của Trung ương Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh (1946-1954) /
|c Lê Xuân An, Trần Trọng Thơ.
|
653 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh, 1890-1969
|
653 |
# |
# |
|a Căn cứ địa
|
653 |
# |
# |
|a Chủ trương
|
653 |
# |
# |
|a Trung ương Đảng
|
653 |
# |
# |
|a Xây dựng
|
700 |
# |
# |
|a Trần Trọng Thơ.
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 6 (91), 1998, tr. 43-45
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|