|
|
|
|
LEADER |
00810nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090077943 |
005 |
##20090220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Minh Hạc,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo dục Việt Nam, thực trạng và triển vọng /
|p hạm Minh Hạc.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Thực trạng
|
653 |
# |
# |
|a Triển vọng
|
653 |
# |
# |
|a Truyền thống hiếu học
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 9 (94), 1998, tr. 20-24
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|