Fundamental Hermite constants of linear algebraic groups /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00795nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090078119 | ||
005 | ##20090608 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a JP |
100 | # | # | |a Watanabe, Takao. |
245 | # | # | |a Fundamental Hermite constants of linear algebraic groups / |c Takao Watanabe. |
653 | # | # | |a Hermite constant |
653 | # | # | |a Linear algebraic group |
653 | # | # | |a Tamagawa number |
773 | # | # | |t Journal of the Mathematical Society of Japan |g Vol. 55, no. 4 (October 2003), p. 1061-1080 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |