Projective algebraic varieties whose universal covering spaces are biholomorphic to Cn /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00859nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090078851 | ||
005 | ##20090608 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a JP |
100 | # | # | |a Nakayama, Noboru. |
245 | # | # | |a Projective algebraic varieties whose universal covering spaces are biholomorphic to Cn / |c Noboru Nakayama. |
653 | # | # | |a Abundance conjecture |
653 | # | # | |a Hyperbolic geometry |
653 | # | # | |a Minimal model |
653 | # | # | |a Para-abelian variety |
773 | # | # | |t Journal of the Mathematical Society of Japan |g Vol. 51, no. 3 (July 1999), p. 643-654 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |