Harmonic analysis model based on PSCAD/EMTDC /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00878nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090079038 | ||
005 | ##20090619 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a KR |
245 | # | # | |a Harmonic analysis model based on PSCAD/EMTDC / |c Han-Min Lee, Chang-Mu Lee, Gil-Soo Jang, Sae-Hyuk Kwon. |
653 | # | # | |a Amplification |
653 | # | # | |a Harmonic current |
653 | # | # | |a Resonance frequency |
700 | # | # | |a Jang, Gil-Soo. |
700 | # | # | |a Kwon, Sae-Hyuk. |
700 | # | # | |a Lee, Chang-Mu. |
700 | # | # | |a Lee, Han-Min. |
773 | # | # | |t Power Engineering |g Vol. 4-A, no. 3 (2004), p. 115-121 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |