Markov or non-Markov property of cM-X processes /
Đã lưu trong:
Hovedforfatter: | |
---|---|
Andre forfattere: | |
Format: | Bài viết |
Sprog: | English |
Fag: | |
Tags: |
Tilføj Tag
Ingen Tags, Vær først til at tagge denne postø!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00858nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090079086 | ||
005 | ##20090608 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a JP |
100 | # | # | |a Matsumoto, Hiroyuki. |
245 | # | # | |a Markov or non-Markov property of cM-X processes / |c Hiroyuki Matsumoto, Yukio Ogura. |
653 | # | # | |a Brownian motion |
653 | # | # | |a Levy's theorem |
653 | # | # | |a Markov property |
653 | # | # | |a Pitman's theorem |
700 | # | # | |a Ogura, Yukio. |
773 | # | # | |t Journal of the Mathematical Society of Japan |g Vol. 56, no. 2 (April 2004), p. 519-540 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |