Continuous functions and neural network semantics /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00950nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090079408 | ||
005 | ##20090608 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a UK |
100 | # | # | |a Healy, Michael J. |
245 | # | # | |a Continuous functions and neural network semantics / |c Michael J. Healy. |
653 | # | # | |a Continuous functions |
653 | # | # | |a Formal semantics |
653 | # | # | |a Logic |
653 | # | # | |a Model theory |
653 | # | # | |a Neural networks |
653 | # | # | |a Rule-learning |
653 | # | # | |a Topological spaces |
653 | # | # | |a Topological systems |
773 | # | # | |t Nonlinear Analysis, Theory, Methods & Applications |g Vol. 30, part 3 (December 1997), p. 1335-1341 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |