LEADER | 00692nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090079840 | ||
005 | ##20090619 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Ramanathan, Jaya. |
245 | # | # | |a 100 năm điện ảnh Ấn Độ / |c Jaya Ramanathan. |
653 | # | # | |a Điện ảnh |
653 | # | # | |a Ấn Độ |
773 | # | # | |t Văn hoá Nghệ thuật |g Số 1(163), 1998, tr. 71-72 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |